Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Y khoa (7720101) (Xem) 28.13 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Y khoa (7720101) (Xem) 27.43 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
3 Y khoa (7720101) (Xem) 27.34 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
4 Răng-Hàm-Mặt (7720501) (Xem) 27.34 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 26.99 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
6 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 26.45 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
7 Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa (7720101YHT) (Xem) 25.80 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Y khoa (7720101) (Xem) 25.55 B00 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
9 Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) 25.26 B00 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
10 Vật lý Y khoa (PH3) (Xem) 25.20 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Y khoa (7720101) (Xem) 24.60 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Hưng Yên
12 Dược học (7720201) (Xem) 24.50 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Y khoa (7720101) (Xem) 24.25 B00,B03,A02,D08,X14 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
14 Dược học (7720201) (Xem) 23.90 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
15 Y khoa (7720101) (Xem) 23.88 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
16 Y khoa (7720101) (Xem) 23.80 Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (Xem) Hải Phòng
17 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.72 A00,B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Hóa dược (QHT43) (Xem) 23.70 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 23.57 A00,B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.50 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội