| 1 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
28.13 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.43 |
|
Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.34 |
|
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Răng-Hàm-Mặt (7720501) (Xem) |
27.34 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Răng hàm mặt (7720501) (Xem) |
26.99 |
|
Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
26.45 |
|
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa (7720101YHT) (Xem) |
25.80 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.55 |
B00 |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
|
| 9 |
Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) |
25.26 |
B00 |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
|
| 10 |
Vật lý Y khoa (PH3) (Xem) |
25.20 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
24.60 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Hưng Yên |
| 12 |
Dược học (7720201) (Xem) |
24.50 |
|
Đại học Dược Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
24.25 |
B00,B03,A02,D08,X14 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Dược học (7720201) (Xem) |
23.90 |
|
Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
23.88 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 16 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
23.80 |
|
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (Xem) |
Hải Phòng |
| 17 |
Kỹ thuật xét
nghiệm y học (7720601) (Xem) |
23.72 |
A00,B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Hóa dược (QHT43) (Xem) |
23.70 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Kỹ thuật hình
ảnh y học (7720602) (Xem) |
23.57 |
A00,B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
23.50 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |