Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) 23.35 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
22 Kỹ thuật Phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 23.00 Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (Xem) Hải Phòng
23 Dược học (7720201) (Xem) 22.85 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.60 Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (Xem) Hải Phòng
25 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 22.50 Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (Xem) Hải Phòng
26 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 22.50 A00,B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Điều dưỡng Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) 22.25 A00,B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.05 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
29 Dược học (7720201) (Xem) 22.00 B00 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
30 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 21.85 A00,B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Kĩ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.75 Đại học Y dược - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
32 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.50 B00 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
33 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 21.50 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
34 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.50 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
35 Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) (CH-E11) (Xem) 21.38 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Dược học (7720201) (Xem) 21.35 A00,B00,D07,C02,X10 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
37 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 21.25 B00; A00; A01 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
38 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.10 B00 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
39 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.00 Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (Xem) Hải Phòng
40 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 B00,B03,A02,D08,X14 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội