Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Dược học (7720201) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
62 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
63 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 18.88 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
64 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 18.75 A00,B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.60 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
66 Hộ sinh (7720302) (Xem) 18.30 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
67 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 18.00 B00; A00 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
68 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 18.00 B00; B03; B08; A00 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem)
69 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 17.00 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Hưng Yên
70 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 17.00 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Hưng Yên
71 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 17.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
72 Kỹ thuật công cộng (7720301) (Xem) 17.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
73 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720302) (Xem) 17.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
74 Dược học (7720201) (Xem) 17.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
75 Hộ sinh (7720601) (Xem) 17.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
76 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
77 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
78 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 17.00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
79 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 17.00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
80 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 17.00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ