| 61 |
Dược học (7720201) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 62 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 63 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
18.88 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 64 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
18.75 |
A00,B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 65 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
18.60 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 66 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
18.30 |
|
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 67 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
18.00 |
B00; A00 |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
|
| 68 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
18.00 |
B00; B03; B08;
A00 |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
|
| 69 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
17.00 |
B00,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Hưng Yên |
| 70 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
17.00 |
B00,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Hưng Yên |
| 71 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 72 |
Kỹ thuật công cộng (7720301) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 73 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720302) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 74 |
Dược học (7720201) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 75 |
Hộ sinh (7720601) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 76 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 77 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 78 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 79 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 80 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |