Nhóm ngành Y - Dược
| STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 81 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 17.00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ | |
| 82 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 17.00 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 83 | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa (7720301YHT) (Xem) | 17.00 | A00,B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 84 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM | |
| 85 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 0 | B00,B08,D01 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |