Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
42 Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
43 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên (7549002) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
44 Nông nghiệp công nghệ cao (7620101) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
45 Chăn nuôi thú y (7620105) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
46 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
47 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
48 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
49 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
50 Lâm nghiệp (7620210) (Xem) 15.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
51 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
52 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
53 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
54 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai