Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 18.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
22 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
23 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
24 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 17.00 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
25 Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) 17.00 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
26 Lâm học (7620202) (Xem) 17.00 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
27 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 17.00 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
28 Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản (HVN02) (Xem) 17.00 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
29 Kinh tế và Quản lý (HVN11) (Xem) 17.00 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
30 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.50 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
31 Nông học (Phân hiệu Gia Lai) (7620109G) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
33 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 15.40 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.10 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
35 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
36 Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
37 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
38 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
39 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
40 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ