| 1 |
Sư phạm công nghệ (HVN18) (Xem) |
27.10 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá (HVN06) (Xem) |
25.00 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Sư phạm công nghệ (HVN18) (Xem) |
24.10 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Công nghệ nông nghiệp (CN10) (Xem) |
22.00 |
|
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá (HVN06) (Xem) |
22.00 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
21.50 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Nông học (7620109) (Xem) |
21.50 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 8 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
21.00 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 9 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
20.26 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 10 |
Công nghệ chế biến thủy sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) (7540105) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 11 |
Nuôi trồng thủy sản (03 chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản; Nuôi trồng thủy sản nước ngọt và bệnh học; Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao) (7620301) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 12 |
Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 13 |
Công nghệ thực phẩm (chương trình đào tạo chất lượng cao, học tại Pháp-NTU) (7540105MP) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 14 |
Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản; Khai thác thủy sản) (7620303) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 15 |
Nuôi trồng thủy sản (chương trình đào tạo chất lượng cao, học tại Pháp-NTU) (7620301MP) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 16 |
Kinh tế và Quản lý (HVN11) (Xem) |
20.00 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản (HVN02) (Xem) |
20.00 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
19.00 |
B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 19 |
Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 20 |
Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |