| 41 |
Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) |
22.15 |
D01,03,06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 42 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 43 |
Luật (chuyên ngành Luật hành chính) (7380101) (Xem) |
21.97 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 44 |
Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) |
21.75 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 45 |
Luật (7380101) (Xem) |
21.64 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 46 |
Luật (7380101) (Xem) |
21.58 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 47 |
Luật (7380101) (Xem) |
21.54 |
X25,33,45 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 48 |
Luật (7380101) (Xem) |
20.94 |
D01,03,06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 49 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
20.60 |
X25,33,45 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 50 |
Luật (7380101) (Xem) |
20.54 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 51 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
20.40 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 52 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
20.20 |
D07 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 53 |
Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) (7380101) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 54 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
20.00 |
D01,03,06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 55 |
Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) |
19.75 |
|
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 56 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
19.60 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 57 |
Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (HVN14) (Xem) |
19.60 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 58 |
Luật (7380101) (Xem) |
19.55 |
|
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 59 |
LUẬT (7380101) (Xem) |
18.00 |
D09,D10,X25,D01,C00,X78,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 60 |
LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) |
18.00 |
D09,X25,A01,D01,C00,X78,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |