Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 22.15 D01,03,06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.00 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
43 Luật (chuyên ngành Luật hành chính) (7380101) (Xem) 21.97 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
44 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 21.75 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
45 Luật (7380101) (Xem) 21.64 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
46 Luật (7380101) (Xem) 21.58 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
47 Luật (7380101) (Xem) 21.54 X25,33,45 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Luật (7380101) (Xem) 20.94 D01,03,06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
49 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 20.60 X25,33,45 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
50 Luật (7380101) (Xem) 20.54 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
51 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 20.40 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
52 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 20.20 D07 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
53 Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) (7380101) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
54 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 20.00 D01,03,06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
55 Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 19.75 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 19.60 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
57 Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (HVN14) (Xem) 19.60 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
58 Luật (7380101) (Xem) 19.55 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
59 LUẬT (7380101) (Xem) 18.00 D09,D10,X25,D01,C00,X78,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
60 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 18.00 D09,X25,A01,D01,C00,X78,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM