Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 LUẬT (7380101) (Xem) 500.00 D09,D10,X25,D01,C00,X78,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
2 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 500.00 D09,X25,A01,D01,C00,X78,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
3 Luật (7380101) (Xem) 26.81 C00,X70 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM19) (Xem) 26.80 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
5 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.75 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
6 Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) (TM29) (Xem) 26.50 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
7 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 26.44 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.39 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
9 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 26.37 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
10 LUẬT (7380101) (Xem) 26.26 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
11 Luật (7380101) (Xem) 25.96 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
12 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 25.65 X78,86,98 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 25.55 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) 25.50 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.39 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
16 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 25.37 A00,D01,D14,D15 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
17 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 25.35 X01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
18 Luật (7380101) (Xem) 25.31 C03,C04,D14,D15,X01,X91 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 LUẬT (7380101) (Xem) 25.26 A00,D01,D14,D15 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
20 Luật (7380101) (Xem) 25.25 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội