| 1 |
LUẬT (7380101) (Xem) |
500.00 |
D09,D10,X25,D01,C00,X78,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) |
500.00 |
D09,X25,A01,D01,C00,X78,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Luật (7380101) (Xem) |
26.81 |
C00,X70 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM19) (Xem) |
26.80 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
26.75 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) (TM29) (Xem) |
26.50 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) |
26.44 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
26.39 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 9 |
LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) |
26.37 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
LUẬT (7380101) (Xem) |
26.26 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Luật (7380101) (Xem) |
25.96 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) |
25.65 |
X78,86,98 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 13 |
Luật Kinh tế (7380107) (Xem) |
25.55 |
|
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) |
25.50 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
25.39 |
|
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
| 16 |
LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) |
25.37 |
A00,D01,D14,D15 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) |
25.35 |
X01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 18 |
Luật (7380101) (Xem) |
25.31 |
C03,C04,D14,D15,X01,X91 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
LUẬT (7380101) (Xem) |
25.26 |
A00,D01,D14,D15 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Luật (7380101) (Xem) |
25.25 |
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |