Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Luật kinh tế chuyên ngành (7380107) (Xem) 18.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) Hà Nội
62 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
63 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
64 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
65 Luật (7380101) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
66 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
67 LUẬT (7380101) (Xem) 15.00 D09,D10,X25,D01,C00,X78,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
68 LUẬT KINH TẾ (7380107) (Xem) 15.00 D09,X25,A01,D01,C00,X78,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
69 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
70 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
71 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
72 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
73 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
74 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
75 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
76 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
77 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM