| 1 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) |
500.00 |
D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Logistics và Hệ thống Công nghiệp (128) (Xem) |
80.52 |
A00; A01; X06; X60; X61 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) (7340101) (Xem) |
28.25 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
28.00 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) |
27.69 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
27.50 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
27.50 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
27.10 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) (7310101_3) (Xem) |
26.79 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) (EP03) (Xem) |
26.78 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
26.77 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
KINH TẾ (7310101) (Xem) |
26.52 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Kinh tế học (ngành Kinh tế) (7310101_1) (Xem) |
26.52 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) |
26.45 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD (EP05) (Xem) |
26.40 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Luật (HVN13) (Xem) |
26.30 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Khoa học quản lý (7340401) (Xem) |
26.06 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
KINH TẾ SỐ (7310109) (Xem) |
25.90 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) (7310101_2) (Xem) |
25.80 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) |
25.76 |
C00,X70 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |