Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) 500.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
2 Logistics và Hệ thống Công nghiệp (128) (Xem) 80.52 A00; A01; X06; X60; X61 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) (7340101) (Xem) 28.25 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 28.00 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) 27.69 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
6 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 27.50 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
7 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 27.50 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
8 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 27.10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
9 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) (7310101_3) (Xem) 26.79 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
10 Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) (EP03) (Xem) 26.78 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
11 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 26.77 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
12 KINH TẾ (7310101) (Xem) 26.52 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
13 Kinh tế học (ngành Kinh tế) (7310101_1) (Xem) 26.52 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
14 QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) 26.45 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
15 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD (EP05) (Xem) 26.40 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
16 Luật (HVN13) (Xem) 26.30 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
17 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 26.06 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
18 KINH TẾ SỐ (7310109) (Xem) 25.90 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
19 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) (7310101_2) (Xem) 25.80 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
20 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 25.76 C00,X70 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội