| 101 |
Quản trị dịch vụ khách hàng và chăm sóc sức khoẻ (HAS) (7340101) (Xem) |
19.00 |
|
Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 102 |
Quản trị An ninh phi truyền thông (BNS) (7340401) (Xem) |
19.00 |
|
Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 103 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.92 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 104 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đại trà) (7340101) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
| 105 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đại trà) (7340101) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 106 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.72 |
D07 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 107 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.52 |
D01,03,06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 108 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.12 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 109 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
18.05 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 110 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) |
18.00 |
D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 111 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 112 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
17.50 |
|
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 113 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.50 |
|
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 114 |
Kinh tế thể thao (7310113) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
| 115 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 116 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
16.20 |
|
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
| 117 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 118 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 119 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
| 120 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
15.50 |
|
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |