Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Hán Nôm (QHX07) (Xem) 25.76 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Hán Nôm (QHX07) (Xem) 25.76 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.63 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
24 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 25.56 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
25 KINH TẾ (7310101) (Xem) 25.52 A00,D01,D09,X25 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
26 QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) 25.45 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
27 Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính (7310101) (Xem) 25.43 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
28 Bất động sản (7340116) (Xem) 25.41 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
29 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế (EP13) (Xem) 25.41 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
30 Kinh doanh quốc tế (IB01) (Xem) 25.25 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
31 Kinh tế xây dựng (7310101) (Xem) 25.20 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Kinh tế chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.08 C03 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
33 Kinh tế chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.08 X01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
34 Tin học tài chính kế toán (7340405) (Xem) 25.07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
35 KINH TẾ (7310101) (Xem) 25.03 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
36 Xã hội học (HVN12) (Xem) 25.00 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
37 Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh du lịch (7340101) (Xem) 24.98 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
38 QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) 24.93 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
39 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD (EP01) (Xem) 24.92 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
40 KINH TẾ SỐ (7310109) (Xem) 24.90 A00,D01,D09,X25 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội