Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 24.88 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
42 Hán Nôm (QHX07) (Xem) 24.76 C03 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Hán Nôm (QHX07) (Xem) 24.76 D14 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Hán Nôm (QHX07) (Xem) 24.76 D66 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Hán Nôm (QHX07) (Xem) 24.76 C04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Hán Nôm (QHX07) (Xem) 24.76 D15 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Kinh tế chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 24.58 D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
48 Kinh tế chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 24.58 X02 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
49 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (GTADCLG2) (Xem) 24.50 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
50 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.40 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
51 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.40 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
52 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.40 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Kinh tế đầu tư (ECON01) (Xem) 24.38 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
54 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 24.35 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
55 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 24.26 C03,C04,D14,D15,X01,X90 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Hán Nôm (QHX07) (Xem) 24.26 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 KINH TẾ SỐ (7310109) (Xem) 24.20 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
58 KINH TẾ (7310101) (Xem) 24.03 A00,D01,D09,X25 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
59 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
60 Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - (TM13) (Xem) 24.00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội