Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Marketing (Quản trị Marketing - chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340115-TA) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
82 Marketing (7340115DKD) (Xem) 18.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
83 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
84 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
85 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
86 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
87 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
88 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
89 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
90 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Báo chí (7320101) (Xem) 17.50 C00,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
92 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
93 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
94 Marketing số (7340122_TD) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
95 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
96 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
97 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
98 Truyền thông số (7320111) (Xem) 16.50 C00,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
99 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
100 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM