| 61 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
| 62 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 63 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.93 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
| 64 |
Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (QHQ06) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 65 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.50 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
| 66 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 67 |
Marketing và Truyền thông (7900102) (Xem) |
21.55 |
D01,D09,D10,D96 |
Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 68 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.50 |
A01,D01,D03,D29 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 69 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 70 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.50 |
C19,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 71 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.50 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 72 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.36 |
C04,D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 73 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
20.75 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 74 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
20.75 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 75 |
Marketing (7340115) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 76 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
20.00 |
C00,C14,C19,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
| 77 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 78 |
Marketing (7340115) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 79 |
Digital Marketing (7340114) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 80 |
Digital Marketing (Marketing số) (7340114) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |