| 41 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
25.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
| 42 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.41 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
| 43 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
25.36 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |
| 44 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.35 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 45 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 46 |
Marketing (7340115) (Xem) |
25.24 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
| 47 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 48 |
Marketing tích hợp (7340115_TH) (Xem) |
24.90 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
| 49 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
24.77 |
C00,C14,D15,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 50 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Thanh Hóa |
| 51 |
Marketing (7340115) (Xem) |
24.10 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
| 52 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
24.00 |
C00,C20,D01,D66 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 53 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
24.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
| 54 |
Marketing (7340115DKK) (Xem) |
23.70 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 55 |
Quản trị Marketing (GTADCQM2) (Xem) |
23.65 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 56 |
Marketing số (liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc. Cấp bằng ĐH Coventry) (BUS05) (Xem) |
23.50 |
A00,A0LD0LD07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
| 57 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
23.50 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 58 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
23.50 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 59 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
23.50 |
A01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 60 |
Marketing (7340115) (Xem) |
23.00 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |