Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị) (7580205) (Xem) 720.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
2 Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật: Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng) (75802011) (Xem) 668.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kiến trúc (117) (Xem) 67.42 A01; X08; X07; D01; X03; X04 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Nhóm ngành Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (115) (Xem) 55.05 A00; A01; X06; X07; X08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Thiết kế đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Quy hoạch vùng và đô thị) (7580105_1) (Xem) 26.25 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 26.25 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 24.85 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) 24.85 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.85 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.36 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường (7580205) (Xem) 23.00 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.00 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.80 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 22.25 Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) (7580302_2) (Xem) 22.00 A00,C01,C02,D01,X03,X04 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật Xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao - PFIEV) (7580201CLC) (Xem) 22.00 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với ĐH Mississippi - Hoa Kỳ) (7580201QT) (Xem) 21.70 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Môi trường nước (7580210) (Xem) 21.65 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.60 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
20 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 21.30 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội