| 1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị) (7580205) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật: Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng) (75802011) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
67.42 |
A01; X08; X07; D01; X03; X04 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Nhóm ngành Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (115) (Xem) |
55.05 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
Thiết kế đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Quy hoạch vùng và đô thị) (7580105_1) (Xem) |
26.25 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
26.25 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
24.85 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) |
24.85 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
23.85 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
23.36 |
|
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường (7580205) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
23.00 |
H00,H02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
22.80 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) |
22.25 |
|
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) (7580302_2) (Xem) |
22.00 |
A00,C01,C02,D01,X03,X04 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Kỹ thuật Xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao - PFIEV) (7580201CLC) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với ĐH Mississippi - Hoa Kỳ) (7580201QT) (Xem) |
21.70 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Môi trường nước (7580210) (Xem) |
21.65 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.60 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
21.30 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |