Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 21.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
22 Kiến trúc nội thất (7580103) (Xem) 21.00 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) 21.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
24 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 20.80 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
25 Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) (7580201) (Xem) 20.75 A00,C01,C02,D01,X03,X04 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Kiến trúc cảnh quan (7580104) (Xem) 20.40 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 20.10 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
28 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
29 Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) (7580201) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
30 Kiến trúc nội thất (GTADCKN2) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
31 Quản lý xây dựng (GTADCQX2) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
32 Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) (7580201_2) (Xem) 19.98 A00,C01,C02,D01,X03,X04 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.50 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
34 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.50 A00,C01,C02,D01,X03,X04 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (GTADCXQ2) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
36 Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm (7580204) (Xem) 18.80 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
37 Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) (7580302_1) (Xem) 18.60 A00,C01,C02,D01,X03,X04 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 18.50 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
39 Xây dựng công trình ngầm đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) (7580201_1) (Xem) 18.35 A00,C01,C02,D01,X03,X04 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 18.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội