| 21 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 22 |
Kiến trúc nội thất (7580103) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 23 |
Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 24 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
20.80 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 25 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) (7580201) (Xem) |
20.75 |
A00,C01,C02,D01,X03,X04 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 26 |
Kiến trúc cảnh quan (7580104) (Xem) |
20.40 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 27 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
20.10 |
|
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
| 28 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 29 |
Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) (7580201) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 30 |
Kiến trúc nội thất (GTADCKN2) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 31 |
Quản lý xây dựng (GTADCQX2) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 32 |
Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) (7580201_2) (Xem) |
19.98 |
A00,C01,C02,D01,X03,X04 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 33 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
19.50 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 34 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
19.50 |
A00,C01,C02,D01,X03,X04 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 35 |
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (GTADCXQ2) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 36 |
Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm (7580204) (Xem) |
18.80 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 37 |
Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) (7580302_1) (Xem) |
18.60 |
A00,C01,C02,D01,X03,X04 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 38 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
18.50 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 39 |
Xây dựng công trình ngầm đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) (7580201_1) (Xem) |
18.35 |
A00,C01,C02,D01,X03,X04 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 40 |
Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |