Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
| STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 15.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội | |
| 62 | Địa kỹ thuật xây dựng (7580211) (Xem) | 15.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội | |
| 63 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) | Đồng Nai |