| 81 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
24.99 |
D15 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 82 |
Kinh tế chính trị - tài chính (7310102) (Xem) |
24.92 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
| 83 |
Triết học (Triết học Mác Lê-nin) (7229001) (Xem) |
24.87 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 84 |
Phát triển công nghiệp văn hóa (7229042A) (Xem) |
24.83 |
C00,X70 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 85 |
Hàn Quốc học (QHX08) (Xem) |
24.83 |
D66 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 86 |
Hàn Quốc học (QHX08) (Xem) |
24.83 |
D15 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 87 |
Hàn Quốc học (QHX08) (Xem) |
24.83 |
D14 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 88 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
24.82 |
C03 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 89 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
24.82 |
X01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 90 |
Điện ánh và nghệ thuật đại chúng (QHX04) (Xem) |
24.80 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 91 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.70 |
X01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 92 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
24.70 |
C03 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 93 |
Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) |
24.68 |
D14 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 94 |
Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) |
24.68 |
D15 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 95 |
Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) |
24.68 |
D66 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 96 |
Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) |
24.68 |
C03 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 97 |
Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) |
24.68 |
C04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 98 |
Chính trị học chuyên ngành Truyền thông chính sách (538) (Xem) |
24.60 |
C03 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 99 |
Chính trị học chuyên ngành Truyền thông chính sách (538) (Xem) |
24.60 |
X01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 100 |
Lưu trữ học (QHX11) (Xem) |
24.54 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |