| 41 |
Chính trị học (QHX02) (Xem) |
25.86 |
C04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 42 |
Lịch sử (QHX10) (Xem) |
25.80 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 43 |
Ngôn ngữ học (QHX12) (Xem) |
25.75 |
C04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 44 |
Ngôn ngữ học (QHX12) (Xem) |
25.75 |
D66 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 45 |
Ngôn ngữ học (QHX12) (Xem) |
25.75 |
C03 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 46 |
Ngôn ngữ học (QHX12) (Xem) |
25.75 |
D15 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 47 |
Ngôn ngữ học (QHX12) (Xem) |
25.75 |
D14 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 48 |
Tổ chức hoạt động nghệ thuật (7229042C) (Xem) |
25.71 |
C03,C04,D14,D15,X01,X83 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 49 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
25.63 |
C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 50 |
Tổ chức sự kiện văn hóa (7229042D) (Xem) |
25.55 |
D01 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 51 |
Đông phương học (QHX06) (Xem) |
25.50 |
C03 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 52 |
Đông phương học (QHX06) (Xem) |
25.50 |
C04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 53 |
Tâm lý học (QHX21) (Xem) |
25.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 54 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
25.42 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 55 |
Triết học (7229001) (Xem) |
25.41 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 56 |
Thông tin - Thư viện (QHX22) (Xem) |
25.41 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 57 |
Chính trị học (QHX02) (Xem) |
25.36 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 58 |
Hàn Quốc học (QHX08) (Xem) |
25.33 |
C03 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 59 |
Hàn Quốc học (QHX08) (Xem) |
25.33 |
C04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 60 |
Điện ánh và nghệ thuật đại chúng (QHX04) (Xem) |
25.30 |
D14 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |