Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
22 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
23 KẾ TOÁN (7480103) (Xem) 18.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
24 KỸ THUẬT PHẦN MỀM (7480103) (Xem) 18.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
25 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
26 TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) 17.00 D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
27 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) Hà Nội
28 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
29 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
30 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
31 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
32 KỸ THUẬT PHẦN MỀM (7480103) (Xem) 15.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
33 KẾ TOÁN (7480103) (Xem) 15.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
34 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
35 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
36 Thiết kế Đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
37 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
38 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
39 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
40 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM