| 1 |
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) |
600.00 |
D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
KẾ TOÁN (7480103) (Xem) |
500.00 |
D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
KỸ THUẬT PHẦN MỀM (7480103) (Xem) |
500.00 |
A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
37.50 |
X78 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
37.00 |
X79 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
36.49 |
D14 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
35.74 |
D01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) |
27.84 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) (ET-E16) (Xem) |
26.62 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) |
26.62 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) |
26.34 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
25.25 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) |
25.12 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
24.26 |
|
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
24.11 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 16 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
24.00 |
H00,H02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
23.05 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 18 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
22.98 |
|
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 20 |
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) |
20.00 |
D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |