| 121 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
22.35 |
A00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 122 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
22.29 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 123 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
22.25 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 124 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
22.25 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 125 |
GD Mầm non (7140201) (Xem) |
22.25 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 126 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 127 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 128 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
21.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 129 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
21.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 130 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
21.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 131 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
21.75 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 132 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
21.75 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 133 |
Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
21.75 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 134 |
SP Công nghệ (7140246) (Xem) |
21.75 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 135 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
21.50 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 136 |
Giáo dục mầm non (51140201) (Xem) |
21.50 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 137 |
Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng) (51140201) (Xem) |
20.50 |
M00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 138 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 139 |
Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học) (7140201) (Xem) |
19.50 |
M00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 140 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |