| 101 |
Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) |
71.10 |
A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 102 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
67.42 |
A01; X08; X07; D01; X03; X04 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 103 |
Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) |
65.59 |
A00; A01; X06; X07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 104 |
Kỹ thuật Hóa học (214) (Xem) |
63.30 |
B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 105 |
Tài nguyên và Môi trường (125) (Xem) |
60.93 |
A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 106 |
Nhóm ngành Dệt - May (112) (Xem) |
60.75 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 107 |
Nhóm ngành Dầu khí - Địa chất (120) (Xem) |
60.00 |
A00; A01; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 108 |
Năng lượng Tái tạo (257) (Xem) |
58.07 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 109 |
Kinh tế Xây dựng (148) (Xem) |
55.72 |
A00; A01; X06; X07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 110 |
Địa Kỹ thuật Xây dựng (147) (Xem) |
55.06 |
A00; A01; X07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 111 |
Nhóm ngành Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (115) (Xem) |
55.05 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 112 |
Quan hệ công chúng chuyên ngành Truyền thông marketing (614) (Xem) |
37.50 |
X78 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 113 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
37.50 |
X78 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 114 |
Quan hệ công chúng chuyên ngành Truyền thông marketing (614) (Xem) |
37.25 |
D14 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 115 |
Xã hội học (7310301) (Xem) |
37.25 |
D14 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 116 |
Quan hệ công chúng chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (613) (Xem) |
37.20 |
X78 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 117 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
37.00 |
X79 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 118 |
Quan hệ công chúng chuyên ngành Truyền thông marketing (614) (Xem) |
37.00 |
X79 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 119 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
37.00 |
X78 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 120 |
Quan hệ công chúng chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (613) (Xem) |
36.95 |
D14 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |