| 61 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.35 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 62 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.33 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 63 |
SP Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.30 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 64 |
Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) |
26.28 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 65 |
SP Sinh học (7140213) (Xem) |
26.27 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 66 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
26.22 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 67 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
26.21 |
B00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 68 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
26.15 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 69 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
26.12 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 70 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.09 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 71 |
Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) |
26.05 |
M03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 72 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 73 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 74 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 75 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
25.99 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 76 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.94 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 77 |
Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) |
25.90 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 78 |
Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) |
25.87 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 79 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
25.73 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 80 |
Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) |
25.66 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |