Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.20 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
122 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
123 Kinh tế số (7310109) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
124 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
125 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
126 QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) 15.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
127 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
128 Quản trị kinh doanh gồm chuyên ngành (7340101) (Xem) 15.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) Hà Nội
129 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
130 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
131 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
132 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) (7620115) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
133 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
134 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
135 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
136 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
137 Kinh tế số (7310109) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
138 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM