Theo tham luận của KTS. Nguyễn Mạnh Trí và TS. Trương Ngọc Lân (Đại học Xây dựng Hà Nội) tại một hội thảo gần đây, truyền thống không chỉ là những hành động hay niềm tin được lặp lại qua nhiều thế hệ, mà là quá trình người đi sau tiếp nhận và biến đổi những giá trị được trao truyền. Vì mỗi thế hệ diễn giải khác nhau, kiến trúc truyền thống không có một khuôn mẫu cố định. Bước vào thời kỳ Đổi mới, truyền thống được nhìn nhận cởi mở hơn, tạo điều kiện cho nhiều hướng sáng tạo mới trong kiến trúc.
Sự biến đổi mạnh mẽ của môi trường kiến trúc thời kỳ này tạo nên nền tảng để truyền thống được làm mới. Sự đa dạng phong cách, sự tham gia của nhiều chủ đầu tư tư nhân, kiến trúc sư được đào tạo ở nước ngoài, cùng luồng thông tin toàn cầu hoá qua Internet khiến kiến trúc Việt Nam không còn vận hành trong phạm vi khép kín. Trong dòng chảy đó, truyền thống trở thành điểm tựa để xác lập căn tính, đồng thời cũng là thử thách để người thiết kế không rơi vào lối mòn mô phỏng.

Theo tham luận, một trong những xu hướng xuất hiện ngay từ đầu giai đoạn Đổi mới là phục cổ kiến trúc. Nhiều công trình lựa chọn sao chép hình thức kiến trúc truyền thống của người Kinh như một cách thể hiện bản sắc. Tuy nhiên, cách làm này nhanh chóng bộc lộ sự hạn chế, bởi nó thể hiện một sự bế tắc trong sáng tạo khi người thiết kế phải quay về quá khứ để chứng minh tính hợp lý của hiện tại. Dù vậy, phục cổ vẫn phản ánh nhu cầu đi tìm điểm tựa văn hóa trong giai đoạn nhiều biến động.
Sâu hơn vào thực hành kiến trúc, các kiến trúc sư Việt Nam bắt đầu lựa chọn cách diễn giải truyền thống thay vì chỉ lặp lại hình thức. Tham luận chỉ ra xu hướng diễn hình, trong đó người thiết kế chuyển hoá tinh thần cấu trúc truyền thống bằng kỹ thuật hiện đại hoặc tái hiện hình ảnh quen thuộc của văn hóa Việt qua tạo hình đương đại.
Nhà ga T1 – Sân bay Nội Bài là ví dụ tiêu biểu cho việc nắm bắt tinh thần linh hoạt của cấu trúc gỗ truyền thống nhưng thể hiện bằng kết cấu lắp ghép hiện đại. Công trình được nhấn mạnh trong tham luận như dấu ấn quan trọng khi đây là công trình quốc gia cuối cùng do kiến trúc sư Việt Nam chủ trì, đồng thời cho thấy cách truyền thống có thể được chuyển hóa qua ngôn ngữ kiến trúc mới mà không đánh mất bản chất.
Bên cạnh đó, hình ảnh của các biểu tượng văn hóa như trời tròn đất vuông, bánh chưng bánh dày, sóng biển Đông hay gợi nhắc Chùa Một Cột được tái hiện trong nhiều công trình với hình khối hiện đại và trừu tượng. Việc sử dụng những chủ đề quen thuộc này, theo phân tích của nhóm nghiên cứu, mang tính “thương hiệu”, dễ được công chúng trong và ngoài nước tiếp nhận, nhưng không vì vậy mà đánh mất chiều sâu, nếu được xử lý bằng tư duy mới.
Một sự chuyển biến quan trọng trong kiến trúc đương đại Việt Nam là cách các kiến trúc sư đưa cảnh quan thiên nhiên vào công trình. Việc tích hợp thiên nhiên trở thành một phần hữu cơ của không gian, thay vì chỉ đóng vai trò trang trí. Đây là cách học hỏi trực tiếp từ truyền thống không gian Việt Nam, nơi con người và môi trường luôn có sự giao tiếp liên tục. Cũng trong mạch này, việc tái trình bày vật liệu địa phương bằng kỹ thuật mới giúp khơi mở nhiều khả năng sáng tạo.
Ở một hướng tiếp cận khác, kiến trúc đương đại Việt Nam bắt đầu đề cao trải nghiệm không gian mang tính văn hoá và cộng đồng. Những mảng không gian mở, tỷ lệ thân thiện, sự chuyển tiếp mềm mại giữa trong và ngoài cho thấy cách truyền thống được diễn giải ở cấp độ đời sống chứ không dừng lại ở hình thức. Nhóm tác giả nhận định rằng đây vẫn là lĩnh vực chưa được định hình rõ rệt, nhưng tiềm năng lớn bởi nó chạm tới tầng sâu của lối sống Việt Nam.
Các chuyên gia đều nhấn mạnh rằng, truyền thống cho tương lai phải là truyền thống được hiểu như một thực thể sống, luôn vận động và mang tính hiện thời. Nó không đứng yên, không bất biến, không gói gọn trong các hình thức cũ. Khi kiến trúc sư hiểu sâu về văn hoá và biết cách chuyển hóa nó bằng ngôn ngữ sáng tạo, truyền thống sẽ không còn là gánh nặng, mà trở thành nguồn năng lượng cho những bước đi mới của kiến trúc Việt Nam.