Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Toán học và thống kê

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (7480107) (Xem) 500.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
2 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 26.73 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
3 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 26.17 A00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
4 Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) 26.00 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Toán học (QHT01) (Xem) 25.90 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 25.67 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
7 Toán tin (QHT02) (Xem) 25.50 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Toán học (7460101) (Xem) 25.47 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 24.70 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
10 Toán tài chính (7310108) (Xem) 24.57 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
11 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 24.54 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
12 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 23.04 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
13 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 23.00 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
14 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 22.00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
15 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 21.77 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
16 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 19.49 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
17 Thống kê (7460201) (Xem) 18.41 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
18 TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (7480107) (Xem) 18.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
19 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 17.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
20 Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) 16.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM