| 1 |
TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (7480107) (Xem) |
500.00 |
A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
26.73 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
26.17 |
A00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) |
26.00 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Toán học (QHT01) (Xem) |
25.90 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
25.67 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Toán tin (QHT02) (Xem) |
25.50 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Toán học (7460101) (Xem) |
25.47 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
24.70 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 10 |
Toán tài chính (7310108) (Xem) |
24.57 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
24.54 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 12 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
23.04 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 13 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
| 14 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 15 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
21.77 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 16 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
19.49 |
|
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 17 |
Thống kê (7460201) (Xem) |
18.41 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 18 |
TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (7480107) (Xem) |
18.00 |
A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 19 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
| 20 |
Trí tuệ nhân tạo (7480107) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |