| 21 |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình tiên tiến (758030101A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 22 |
Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình tiên tiến (734040502A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 23 |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình tiên tiến (784010101A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 24 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh (748020101E) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 25 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình tiên tiến (7520207A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 26 |
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng không) - chương trình tiên tiến (784010404A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 27 |
Quản lý xây dựng - chương trình tiên tiến (7580302A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 28 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến (784010613A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 29 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình tiên tiến (784010608A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 30 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động) - chương trình tiên tiến (752010304A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 31 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến (7520216A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 32 |
Ngôn ngữ Anh – chương trình tiên tiến (7220201A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 33 |
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh (7220201E) (Xem) |
775.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 34 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) (758020512) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 35 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Truyền thông số và Đổi mới sáng tạo) - chương trình tiên tiến (748020107A) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 36 |
Hướng liên ngành: Kỹ thuật môi trường và Logistics (chuyên ngành Logistics xanh và phát triển bền vững) - chương trình tiên tiến (7520320A) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 37 |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng dân dụng; Ứng dụng công nghệ số) (758020106) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 38 |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (758020101) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 39 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị) (7580205) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 40 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình tiên tiến (7510104A) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |