Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình tiên tiến (758030101A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
22 Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình tiên tiến (734040502A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
23 Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình tiên tiến (784010101A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
24 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh (748020101E) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
25 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình tiên tiến (7520207A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
26 Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng không) - chương trình tiên tiến (784010404A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
27 Quản lý xây dựng - chương trình tiên tiến (7580302A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
28 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến (784010613A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
29 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình tiên tiến (784010608A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
30 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động) - chương trình tiên tiến (752010304A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
31 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến (7520216A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
32 Ngôn ngữ Anh – chương trình tiên tiến (7220201A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh (7220201E) (Xem) 775.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) (758020512) (Xem) 720.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
35 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Truyền thông số và Đổi mới sáng tạo) - chương trình tiên tiến (748020107A) (Xem) 720.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
36 Hướng liên ngành: Kỹ thuật môi trường và Logistics (chuyên ngành Logistics xanh và phát triển bền vững) - chương trình tiên tiến (7520320A) (Xem) 720.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
37 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng dân dụng; Ứng dụng công nghệ số) (758020106) (Xem) 720.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
38 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (758020101) (Xem) 720.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
39 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị) (7580205) (Xem) 720.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình tiên tiến (7510104A) (Xem) 720.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM