| 1 |
Tài nguyên và Môi trường (125) (Xem) |
60.93 |
A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
26.25 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
24.38 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
24.17 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Khoa học môi trường (HVN16) (Xem) |
24.00 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Quản lý đất đai (QHT12) (Xem) |
22.27 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (QHT20) (Xem) |
22.20 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (7850101) (Xem) |
22.10 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 9 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
21.90 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
21.90 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 11 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (EV2) (Xem) |
21.53 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
21.45 |
C01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 13 |
Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường (HVN15) (Xem) |
21.30 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Khoa học môi trường (QHT13) (Xem) |
21.25 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Tài nguyên và Du lịch Sinh thái (7859002) (Xem) |
21.25 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 16 |
Khoa học môi trường (HVN16) (Xem) |
21.00 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
20.80 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
20.80 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 20 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |