Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 18.72 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
22 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.50 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
23 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
24 Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường (HVN15) (Xem) 18.30 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
25 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.10 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
26 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
27 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.10 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
29 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
30 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.90 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
31 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.60 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
32 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (7850106) (Xem) 16.10 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
33 Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên (7859007) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
34 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
35 Công nghệ và quản lý môi trường (GTADCMN2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
36 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
37 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
38 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
39 Khoa học và Quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) (7440301) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
40 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên