Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU (7349001) (Xem) 24.00 Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
22 Công nghệ thực phẩm và Chế biến (HVN10) (Xem) 24.00 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
23 Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205) (Xem) 23.63 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
24 Tài chính ngân hàng (7340201) (Xem) 23.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
25 Tài chính ngân hàng (7340201) (Xem) 23.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
26 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
27 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.90 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205) (Xem) 22.76 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
29 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.76 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
30 Tài chính bảo hiểm (7340204) (Xem) 22.56 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
31 Tài chính - Ngân hàng (Tích hợp) (7340201_TH) (Xem) 22.55 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
32 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.45 X01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
33 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 22.25 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
34 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 22.25 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
35 Chất lượng cao Ngân hàng (BANK01) (Xem) 21.98 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
36 Chất lượng cao Tài chính (FIN01) (Xem) 21.60 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
37 Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Liên kết ĐH Coventry Anh) (BANK05) (Xem) 21.00 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
38 Tài chính-Ngân hàng (Liên kết ĐH Sunderland Anh) (BANK04) (Xem) 21.00 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
39 Tài chính doanh nghiệp (GTADCTN2) (Xem) 21.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
40 Công nghệ thực phẩm và Chế biến (HVN10) (Xem) 21.00 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội