Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến (7510205A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến (7510201A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
3 Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin: Viễn thông; Điện; năng lượng; Cơ khí) (75201031) (Xem) 668.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) (7520122) (Xem) 668.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Cơ Điện tử (210) (Xem) 78.44 A00; A01; X06; X07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 76.34 A00; A01; X06; X07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 75.98 A00; A01; X06; X07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật Cơ khí (109) (Xem) 75.43 A00; A01; X06; X07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Cơ khí (209) (Xem) 74.30 A00; A01; X06; X07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Nhiệt (140) (Xem) 73.50 A00; A01; X06; X07; X08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 65.59 A00; A01; X06; X07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Nhóm ngành Dệt - May (112) (Xem) 60.75 A00; A01; X06; X07; X08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ thông tin (CN1) (Xem) 28.19 Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật Cơ điện từ (ME1) (Xem) 27.90 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật Cơ điện từ (CT tiên tiến) (ME-E1) (Xem) 26.74 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử (CN6) (Xem) 26.73 Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) 26.62 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) 26.25 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUH) (Xem) 26.19 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 26.15 Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội