| 1 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến (7510205A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến (7510201A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin: Viễn thông; Điện; năng lượng; Cơ khí) (75201031) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) (7520122) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (210) (Xem) |
78.44 |
A00; A01; X06; X07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 6 |
Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) |
76.34 |
A00; A01; X06; X07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) |
75.98 |
A00; A01; X06; X07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 8 |
Kỹ thuật Cơ khí (109) (Xem) |
75.43 |
A00; A01; X06; X07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 9 |
Kỹ thuật Cơ khí (209) (Xem) |
74.30 |
A00; A01; X06; X07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 10 |
Kỹ thuật Nhiệt (140) (Xem) |
73.50 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 11 |
Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) |
65.59 |
A00; A01; X06; X07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 12 |
Nhóm ngành Dệt - May (112) (Xem) |
60.75 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 13 |
Công nghệ thông tin (CN1) (Xem) |
28.19 |
|
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Kỹ thuật Cơ điện từ (ME1) (Xem) |
27.90 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Kỹ thuật Cơ điện từ (CT tiên tiến) (ME-E1) (Xem) |
26.74 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử (CN6) (Xem) |
26.73 |
|
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) |
26.62 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) |
26.25 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUH) (Xem) |
26.19 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) |
26.15 |
|
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |