| 61 |
CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi (GTADCMT2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 62 |
CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro (GTADCDM2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 63 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (GTADCOT1) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 64 |
Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng (GTADCMX2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 65 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.20 |
|
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
| 66 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 67 |
Công nghệ ô tô điện (7520141) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 68 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 69 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 70 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |