| 41 |
Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành:
- Ngôn ngữ Anh
- Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh (7220201) (Xem) |
24.48 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 42 |
Ngôn ngữ Anh (HVN17) (Xem) |
24.20 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 43 |
Tiếng Anh tài chính kế toán (7220201) (Xem) |
24.10 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
| 44 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 45 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 46 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
Đà Nẵng |
| 47 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
23.93 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) |
Hà Nội |
| 48 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.78 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 49 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 50 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
Đà Nẵng |
| 51 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
| 52 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
23.67 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 53 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.60 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 54 |
Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Anh văn pháp lý (7220201) (Xem) |
23.55 |
X78,86,98 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 55 |
Thú y (HVN01) (Xem) |
23.50 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 56 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
23.47 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) |
Hà Nội |
| 57 |
Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàng (FL01) (Xem) |
23.41 |
|
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
| 58 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.25 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 59 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.25 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 60 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.20 |
|
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |