Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) (7520201) (Xem) 936.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến (7510303A) (Xem) 931.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Cơ Điện tử (110) (Xem) 81.82 A00; A01; X06; X07; X08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Nhóm ngành Điện – Điện tử – Viễn thông – Tự động hóa – Thiết kế vi mạch (108) (Xem) 80.77 A00; A01; X06; X07; X08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Điện – Điện tử (208) (Xem) 79.50 A00; A01; X06; X07; X08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật Robot (211) (Xem) 73.89 A00; A01; X06; X07; X08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (EE2) (Xem) 28.48 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano (MS2) (Xem) 28.25 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) (EE-E8) (Xem) 28.12 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (CN11) (Xem) 27.90 Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) 27.55 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-EP) (Xem) 27.27 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật máy tính (CN2) (Xem) 27.00 Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 27.00 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (EE-E18) (Xem) 26.56 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) 26.20 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
17 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 26.19 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật Robot (CN17) (Xem) 26.00 Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 25.50 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) 25.47 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội