| 1 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) (7520201) (Xem) |
936.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến (7510303A) (Xem) |
931.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (110) (Xem) |
81.82 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Nhóm ngành Điện – Điện tử – Viễn thông – Tự động hóa – Thiết kế vi mạch (108) (Xem) |
80.77 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
Kỹ thuật Điện – Điện tử (208) (Xem) |
79.50 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 6 |
Kỹ thuật Robot (211) (Xem) |
73.89 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (EE2) (Xem) |
28.48 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano (MS2) (Xem) |
28.25 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) (EE-E8) (Xem) |
28.12 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (CN11) (Xem) |
27.90 |
|
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) |
27.55 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-EP) (Xem) |
27.27 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Kỹ thuật máy tính (CN2) (Xem) |
27.00 |
|
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) |
27.00 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (EE-E18) (Xem) |
26.56 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) |
26.20 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) |
26.19 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Kỹ thuật Robot (CN17) (Xem) |
26.00 |
|
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
25.50 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) |
25.47 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |