| 21 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) |
25.25 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
25.20 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 23 |
Kỹ thuật năng lượng (CN13) (Xem) |
24.87 |
|
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 24 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử (7510301) (Xem) |
24.61 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 25 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) |
24.20 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 26 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
24.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 27 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử (HVN04) (Xem) |
24.00 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 28 |
Quản lý năng lượng (EM1) (Xem) |
23.70 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 29 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) |
23.35 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 30 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
23.20 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 31 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (GTADCCN2) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 32 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
22.25 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 33 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
22.25 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
Đà Nẵng |
| 34 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
21.80 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 35 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
21.69 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 36 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử (7510301) (Xem) |
21.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 37 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử (7510301) (Xem) |
21.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
Đà Nẵng |
| 38 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
21.50 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 39 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 40 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện và năng lượng tái tạo) (7520201) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |