| 81 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
| 82 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A01,A09,C00,D01 |
Đại học Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |
| 83 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
| 84 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 85 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
| 86 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,C03,D01,D10 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 87 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,C03,D01,D10 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 88 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7510605_CLC) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 89 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
| 90 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
| 91 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) |
Phú Yên |
| 92 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
| 93 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
| 94 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D78 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
| 95 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 96 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 97 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) |
Quảng Ngãi |
| 98 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
| 99 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Trưng Vương (Xem) |
Vĩnh Phúc |
| 100 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |