Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 33.04 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.93 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 32.82 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 32.63 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.30 A01,D01,D07,D10 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Anh * (7220201) (Xem) 32.00 D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 31.93 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.51 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
29 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 31.35 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.50 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
31 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 28.25 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa (N7220201) (Xem) 28.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) 27.97 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) 27.97 D04 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
35 H0a Kỳ học (HQT08-02) (Xem) 27.90 C00 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) Hà Nội
36 Ngành Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 27.50 D01 Đại học ngoại thương (Xem) Hà Nội
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.50 D01,D03,D04,D06 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
38 Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) 27.46 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
39 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) 27.43 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
40 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D04) (Xem) 27.43 D04 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội