| 41 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) |
24.14 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 42 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) |
24.14 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 43 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A01) (Xem) |
24.10 |
A01 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
| 44 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A00) (Xem) |
24.10 |
A00 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
| 45 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
24.05 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 46 |
Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21A01) (Xem) |
23.86 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
| 47 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) |
23.70 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 48 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A01|5) (Xem) |
23.70 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 49 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A00) (Xem) |
23.70 |
A00 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
| 50 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13C03|5) (Xem) |
23.70 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 51 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) |
23.70 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 52 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A01) (Xem) |
23.70 |
A01 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
| 53 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A01|7) (Xem) |
23.66 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 54 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) |
23.66 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 55 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) |
23.66 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 56 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) |
23.66 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 57 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
23.60 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 58 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13C03|2) (Xem) |
23.55 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 59 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13D01|2) (Xem) |
23.55 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 60 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A01|2) (Xem) |
23.55 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |