Đại học Vinh (TDV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Kinh tế xây dựng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 42 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 43 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 44 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 45 | Nông học (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
| 46 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
| 47 | Quản lý đất đai (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 |