| 1 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
38.10 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
32.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 3 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.50 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
| 4 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.50 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.34 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 6 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.18 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Sư phạm tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.75 |
D01,D14. D15 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 8 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.75 |
D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 9 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.25 |
D01,D11,D14,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 10 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.00 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
| 11 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.00 |
D01,D09,D15 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 12 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D72,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 13 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.20 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 14 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
23.70 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 15 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
23.60 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Khánh Hòa (UKH)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 16 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
22.35 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 17 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
19.00 |
D01,D13,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 18 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
19.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
| 19 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |