Đại học Tây Nguyên (TTN)
-
Địa chỉ:
Số 567 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
-
Điện thoại:
0965.16.44.45
-
Website:
http://tuyensinh.ttn.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Y khoa (Xem) | 24.80 | Đại học | B00 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 24.75 | Đại học | C00,C19,C20 | |
| 3 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.51 | Đại học | A00,C00,C03 | |
| 4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 23.55 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
| 5 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 23.00 | Đại học | C00,C19,D01,D66 | |
| 6 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,B00,D07 | |
| 7 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 22.35 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
| 8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 22.10 | Đại học | B00 | |
| 9 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,C00,D01 | |
| 10 | Sinh hoc (Xem) | 21.50 | Đại học | A02,B00,B03,B08 | |
| 11 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 20.75 | Đại học | A00,A01,A02,C01 | |
| 12 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | |
| 13 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.00 | Đại học | M01,M09 | |
| 14 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.00 | Đại học | A02,B00,B03,B08 | |
| 15 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
| 16 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 18.00 | Đại học | T01 | |
| 17 | Quản lý tài nguyên rừng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A02,B00,B08 | |
| 18 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
| 19 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 20 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,B08 |