Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
-
Địa chỉ:
Số 227 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5
-
Điện thoại:
(028) 62884499 - 3355
-
Website:
https://tuyensinh.hcmus.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 24.00 | Đại học | A02,B00,B08,D90 | |
| 22 | Vật lý Y khoa (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | |
| 23 | Công nghệ sinh học (Xem) | 23.75 | Đại học | A02,B00,B08,D90 | |
| 24 | Hóa học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 23.60 | Đại học | B00,D07,D90 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 25 | Hóa học (CT Chất lượng cao) (Xem) | 23.60 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | |
| 26 | Công nghệ Vật liệu (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 27 | Công nghệ vật liệu (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 28 | Vật lý học (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 29 | Vật lý học (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | |
| 30 | Sinh học (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 31 | Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 32 | Khoa học Vật liệu (Xem) | 17.00 | Đại học | B00,D07,D90 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 33 | Địa chất học (Xem) | 17.00 | Đại học | B00,D07,D90 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 34 | Hải dương học (Xem) | 17.00 | Đại học | B00,D07,D90 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 35 | Khoa học Môi trường (Xem) | 17.00 | Đại học | B00,D07,D24 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 36 | Khoa học Môi trường (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 17.00 | Đại học | B00,D07,D24 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 37 | Kỹ thuật hạt nhân (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 38 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xet duyệt điểm thi THPT |
| 39 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
| 40 | Địa chất học (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 |