| 1 |
POHE-Quản trị khách sạn (POHE1) (Xem) |
35.35 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Quản trị khách sạn (POHE1) (Xem) |
35.35 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
POHE-Quản trị lữ hành (POHE2) (Xem) |
34.80 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Quản trị lữ hành (POHE2) (Xem) |
34.80 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Quản Trị Khách Sạn Quốc Tế (IHME) (EP11) (Xem) |
34.60 |
A01,D01,D07,D10 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) |
34.60 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
32.70 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC (7810103CLC) (Xem) |
32.10 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) |
31.85 |
A16,A17,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
30.35 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
30.35 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
29.65 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101N) (Xem) |
29.10 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 14 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
27.60 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
27.60 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 16 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
27.60 |
D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 17 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
27.05 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)- Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7310630Q) (Xem) |
27.00 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 19 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
26.85 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
26.85 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |