Theo tham luận của Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) tại một hội nghị được tổ chức mới đây, Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP) đã và đang trở thành phong trào đổi mới sáng tạo mạnh mẽ trong phát triển kinh tế nông thôn.

Đến tháng 9/2025, cả nước có 17.316 sản phẩm OCOP đạt từ 3 sao trở lên, trong đó 72,1% đạt 3 sao, 27,1% đạt 4 sao và 126 sản phẩm đạt 5 sao. Con số này cho thấy sức lan tỏa của chương trình, song cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng, bởi thị trường trong nước và quốc tế đang đòi hỏi sản phẩm phải đạt chuẩn, có truy xuất nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo an toàn tuyệt đối.

W-32. Siết chặt quản lý chất lượng ocop.JPG.jpg
Giai đoạn 2026–2030 sẽ là thời kỳ trọng tâm để chuẩn hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm OCOP theo chuỗi giá trị – từ vùng nguyên liệu, sản xuất, chế biến, phân phối, đến truy xuất và tiêu dùng.

Những năm qua, hệ thống quản lý chất lượng OCOP đã từng bước được hoàn thiện. Hàng loạt văn bản hướng dẫn, tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành, gắn với Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa số 05/2007/QH12 và Luật sửa đổi số 78/2025/QH15. Nhờ vậy, tỷ lệ sản phẩm OCOP có chứng nhận an toàn thực phẩm, VietGAP, hữu cơ, HACCP, ISO 22000 tăng đáng kể.

Nhiều nhóm sản phẩm như trà, cà phê, dược liệu, thủ công mỹ nghệ đã được chuẩn hóa quy trình, xây dựng thương hiệu và có mặt tại các thị trường xuất khẩu. Đồng thời, công tác đào tạo, hướng dẫn truy xuất nguồn gốc và xúc tiến thương mại cũng được triển khai rộng rãi, giúp các địa phương chủ động kiểm soát quy trình sản xuất.

Tuy nhiên, theo đánh giá của Cục, chất lượng sản phẩm giữa các vùng vẫn chưa đồng đều; hệ thống kiểm nghiệm, chứng nhận còn phân tán, năng lực hạn chế; và nhiều chủ thể OCOP chưa đủ vốn, kinh nghiệm hay kỹ năng thị trường để đáp ứng quy chuẩn quốc tế.

Bước sang giai đoạn mới, yêu cầu về quản lý chất lượng sản phẩm OCOP được đặt trong khuôn khổ chặt chẽ hơn. Luật sửa đổi số 78/2025/QH15 đã bổ sung nhiều nội dung quan trọng, trực tiếp tác động đến công tác này. Theo đó, sản phẩm OCOP sẽ được quản lý theo mức độ rủi ro, trong đó nhóm rủi ro trung bình và cao bắt buộc phải có chứng nhận phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Việc truy xuất nguồn gốc điện tử, công bố tiêu chuẩn áp dụng và công khai thông tin chất lượng trở thành yêu cầu bắt buộc.

Luật cũng quy định rõ trách nhiệm thu hồi, xử lý sản phẩm không đảm bảo chất lượng, đồng thời cho phép thừa nhận lẫn nhau giữa các tổ chức chứng nhận quốc tế – bước tiến quan trọng để hàng hóa OCOP Việt Nam thuận lợi hơn khi xuất khẩu.

Bên cạnh yêu cầu pháp lý, thị trường cũng đang thay đổi mạnh mẽ. Người tiêu dùng trong nước ngày càng quan tâm đến an toàn, nguồn gốc và tính bền vững của sản phẩm. Trong khi đó, các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ yêu cầu khắt khe về chứng nhận HACCP, ISO 22000, GlobalGAP, Halal, Kosher, cũng như nhãn hàng hóa và ngôn ngữ theo quy định quốc gia nhập khẩu.

Xu hướng thương mại điện tử và chuyển đổi xanh còn buộc sản phẩm OCOP phải có “câu chuyện thương hiệu” gắn với văn hóa địa phương, chỉ dẫn địa lý, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn môi trường.

Theo định hướng trong tham luận, giai đoạn 2026–2030 sẽ là thời kỳ trọng tâm để chuẩn hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm OCOP theo chuỗi giá trị – từ vùng nguyên liệu, sản xuất, chế biến, phân phối, đến truy xuất và tiêu dùng.

Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường đề xuất xây dựng khung quản lý chất lượng OCOP thống nhất toàn quốc, trong đó tập trung vào 5 nhóm sản phẩm chủ lực: thực phẩm, đồ uống, thảo dược, thủ công mỹ nghệ và dịch vụ du lịch nông thôn.

Công nghệ số sẽ đóng vai trò trung tâm, với việc triển khai nền tảng số OCOP Quốc gia, tích hợp dữ liệu truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, blockchain, kết nối với các hệ thống của Bộ KH&CN, Bộ NN&PTNT và Bộ Công Thương. Điều này không chỉ giúp quản lý minh bạch mà còn mở đường để sản phẩm OCOP tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Để đạt được mục tiêu đó, Cục đề xuất đầu tư nâng cấp hệ thống phòng kiểm nghiệm và chứng nhận đạt chuẩn ISO/IEC 17025, xây dựng mạng lưới phòng thử nghiệm vùng miền và tăng cường kiểm tra định kỳ nhằm bảo đảm sản phẩm sau khi được công nhận vẫn duy trì chất lượng.

Đồng thời, cần quy hoạch vùng nguyên liệu tập trung, hỗ trợ hợp tác xã kiểu mới gắn kết chuỗi sản xuất – chế biến – tiêu thụ; thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn, sản xuất xanh, giảm phát thải và tái sử dụng phụ phẩm.

Một trong những điểm nhấn quan trọng là đào tạo chủ thể OCOP. Các khóa huấn luyện sẽ tập trung vào tiêu chuẩn quốc tế, an toàn thực phẩm, quản trị thương hiệu và kỹ năng thị trường. Bên cạnh đó, việc kết nối sản phẩm OCOP với sàn thương mại điện tử trong nước và quốc tế được xem là hướng đi thiết thực giúp mở rộng thị trường tiêu thụ.