
Không phải ngẫu nhiên mà nói rằng hành trình cứu nước của dân tộc Việt Nam trong thế kỷ 20 lại là hành trình từ bục giảng tới chiến khu của các nhà giáo. Đây không phải là một sự "thay đổi" nghề nghiệp hay "từ bỏ" mái trường mà là những người thầy thực hiện sứ mệnh cao quý nhất của “nghề cao quý nhất”.
Khi trường học của chủ nghĩa thực dân thành trường học cách mạng
Năm 1940, tại Côn Minh (Vân Nam, Trung Quốc), một cuộc gặp gỡ định mệnh đã diễn ra. Người thanh niên Võ Nguyên Giáp, khi đó là thầy giáo dạy Lịch sử tại trường tư thục Thăng Long (Hà Nội), lần đầu tiên gặp lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc.
Điều thú vị là hình ảnh của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc luôn đọng lại và ghi dấu ấn với tư cách của một "người thầy" - một sự tiếp nối tự nhiên của "thầy giáo Thành" từng dạy học ở trường Dục Thanh (Phan Thiết) nhiều năm trước đó.
Cuộc gặp gỡ này là một cột mốc trong hành trình giải phóng dân tộc được dẫn dắt bởi một thế hệ những nhà giáo tiêu biểu - từ vị lãnh tụ tối cao đến các trí thức, nhà khoa học, tướng lĩnh, văn nghệ sĩ... đã từ bỏ giảng đường lên chiến khu kháng chiến.


Khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam, tầng lớp sĩ phu Nho học yêu nước, những “thầy đồ xưa” là những người đầu tiên đứng lên.
Phong trào Đông Du do cụ Phan Bội Châu lãnh đạo bắt đầu bằng giáo dục. Cụ Phan Bội Châu sớm nhận ra muốn cứu nước phải bắt đầu từ "khai dân trí, chấn dân khí". Về bản chất, đó là một cuộc vận động giáo dục quy mô lớn, dù thất bại nhưng đã gieo những hạt mầm đầu tiên.

Thực dân Pháp thiết lập trên đất nước ta một nền giáo dục bảo hộ để duy trì một hệ thống công chức giúp cai trị, thông ngôn và tiếp tục duy trì chế độ ngu dân khiến cho 90% dân ta không biết chữ. Nhưng chính nền giáo dục này đã tạo ra "vũ khí" chống lại thực dân Pháp. Một tầng lớp trí thức mới, thành thạo chữ Quốc ngữ nhưng lại hiểu rất rõ tư tưởng về "Tự do", "Bình đẳng", "Bác ái" của Cách mạng Pháp tiến bộ đã hình thành.
Thầy giáo tiểu học Trần Phú - người "gieo mầm" trên mảnh đất thành Vinh
Năm 1922, sau khi đỗ thủ khoa ở Huế, Trần Phú đã khước từ quan trường và được bổ nhiệm làm giáo viên lớp Nhất tại trường tiểu học Cao Xuân Dục ở Vinh.
Trên bục giảng, thầy không chỉ là một giáo viên mà còn là một nhà tuyên truyền cách mạng xuất sắc. Thầy đã biến các giờ học Sử, Địa, Văn thành những bài học về lòng yêu nước. Thầy dẫn học trò đến núi Thiên Nhẫn xem thành Lục Niên - nơi Lê Lợi xây dựng để chống quân Minh.

Thầy đưa học trò lên núi Vụ Quang - căn cứ của nghĩa quân Phan Đình Phùng. Thầy kể cho học trò nghe khí phách của Nguyễn Biểu ở núi Lam Thành. Thầy đã biến các di tích lịch sử thành những bài học sống động về tinh thần chống giặc ngoại xâm.
Từ lớp học của thầy Trần Phú, những nhà cách mạng như Nguyễn Thị Minh Khai đã ra đời.
Giáo sư Tạ Quang Bửu - trí thức tinh hoa lựa chọn sự gian khổ
Nếu thầy Trần Phú là mẫu nhà giáo - nhà tổ chức cách mạng thì Tạ Quang Bửu là mẫu nhà giáo trí thức tinh hoa.
Thầy học ở Paris, ở Oxford, thông thạo Toán học và Vật lý lý thuyết. Năm 1934, Tạ Quang Bửu về nước. Với tài năng đó, con đường làm quan cho Pháp rộng mở nhưng thầy đã có một lựa chọn mang tính chính trị sâu sắc: không ra làm quan.
Thầy chọn đi dạy Toán và tiếng Anh tại trường tư thục ở Huế (trường Phú Xuân, trường dòng Providence). Đó là một hành động khước từ hợp tác với chính quyền thuộc địa. Bằng cách dạy học, thầy đã chuẩn bị tri thức khoa học hiện đại cho thế hệ trẻ Việt Nam, thay vì phục vụ bộ máy cai trị.

Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công, thầy trở thành Bộ trưởng Quốc phòng trong những năm kháng chiến (1947-1948), và sau này giữ chức Bộ trưởng Đại học và Trung học chuyên nghiệp.
Con đường từ bục giảng trường tư thục đến chức Bộ trưởng của Chính phủ cách mạng là sự tiếp nối của một người thầy đã chọn con đường phụng sự Tổ quốc.
Họa sĩ Tô Ngọc Vân - người hiệu trưởng kháng chiến
Luồng gió "sư phạm" đi kháng chiến đã thổi trên mọi mặt trận, kể cả văn hóa, nghệ thuật.
Họa sĩ Tô Ngọc Vân nằm trong bộ tứ danh họa Trí - Vân - Lân - Cẩn nổi tiếng của Việt Nam, Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam. Khi toàn quốc kháng chiến bùng nổ tháng 12/1946, thầy Tô Ngọc Vân không chỉ "đi" kháng chiến như một nghệ sĩ mà còn "đi" với tư cách một nhà giáo dục.
Năm 1950, tại chiến khu Việt Bắc, thầy được cử đứng ra tổ chức lại trường, thành lập Trường Mỹ thuật kháng chiến. Thầy đã dạy cho cả một thế hệ họa sĩ về một nền mỹ thuật mới: mỹ thuật phục vụ nhân dân, phục vụ kháng chiến.

Vì sao các thầy lại 'từ bỏ' bục giảng?
Câu trả lời là: Các thầy không "từ bỏ" mà "tiếp nối" và "mở rộng" sứ mệnh của mình. Khi đất nước nằm dưới ách nô lệ, khi nhân dân bị áp bức, việc "dạy" quan trọng nhất không còn là kiến thức sách vở mà là "dạy" cách làm người tự do, "dạy" con đường giải phóng dân tộc.
Khi dẫn học trò đến thành Lục Niên, thầy Trần Phú đã bước ra khỏi vai trò giáo viên thuần túy để trở thành nhà tuyên truyền cách mạng. Khi từ chối làm quan, giáo sư Tạ Quang Bửu đã dạy học trò bài học đầu tiên về khí phách của người trí thức. Và khi thầy giáo dạy sử Võ Nguyên Giáp gặp lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc, thầy đã quyết định gác lại những bài giảng về các cuộc kháng chiến trong quá khứ để trở thành người chỉ huy quân sự trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Chính các thầy là những người đã đưa phương pháp luận của nhà giáo vào cuộc cách mạng. Thầy Võ Nguyên Giáp dạy môn Lịch sử, người hiểu rõ các quy luật chiến tranh giải phóng của cha ông trở thành người "dạy" cho cả thế giới một bài học về chiến tranh nhân dân.
Thầy Tạ Quang Bửu, một nhà khoa học, người "dạy" tư duy logic trở thành người tổ chức nền móng cho khoa học quân sự (chế tạo vũ khí) và sau này là giáo dục đại học.
Thầy Tô Ngọc Vân, một họa sĩ, người "dạy" về cái đẹp trở thành người định hình cho mỹ quan và tâm hồn của cả một thời đại kháng chiến.

Với những người thầy ấy và rất nhiều thầy giáo ưu tú khác đã từ bỏ giảng đường để lên chiến khu, tham gia kháng chiến, cứu nước thì cách mạng chính là giảng đường và bài giảng lớn nhất cuộc đời làm thầy.
Những người thầy năm ấy đã hoàn thành xuất sắc sứ mệnh "trồng người", góp phần không nhỏ vào sự nghiệp đấu tranh vì độc lập, tự do và hạnh phúc của dân tộc.
