Lịch thi đấu đầy đủ các môn thể thao tại SEA Games 33 

OC Khai mạc . Diễn ra . HCV CC Bế mạc

12/2025

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Sự kiện

Lễ khai mạc/bế mạc

OC

CC

-

Thể thao

dưới nước

Bơi nghệ thuật

.

.

2

1

3

 Nhảy cầu

1

1

2

4

 Bơi ngoài trời

2

1

3

 Bơi trong nhà

6

7

6

6

6

7

38

 Polo nước

.

.

.

.

2

2

 Bắn cung

Cung tổng hợp

.

.

.

.

5

5

Cung 1 dây

.

.

.

5

5

 Điền kinh

8

8

11

10

10

47

 Cầu lông

.

.

2

.

.

.

5

7

Bóng chày

bóng mềm

Bóng chày

.

.

.

.

1

1

 Baseball5

.

.

.

1

1

 Bóng mềm

.

.

.

1

.

.

.

1

2

Bóng rổ

Bóng rổ 5x5

.

.

.

.

.

.

2

2

 Bóng rổ 3x3

.

2

2

Bi-a

 Billiards

.

.

.

1

.

.

.

1

2

 Snooker

.

1

.

.

.

.

1

.

1

3

Snooker 6 bi đỏ

.

.

1

1

.

1

1

.

1

5

 Bowling

1

1

1

1

.

2

6

 Boxing

.

.

.

.

.

.

.

.

17

17

Canoeing

rowing

Canoe

cự ly ngắn

4

3

3

8

Canoe

vượt chướng

ngại vật

2

2

4

Rowing

truyền thống

.

.

4

4

8

Rowing

ven biển

2

2

Đua

thuyền rồng

3

3

6

 Cờ

1

.

.

1

.

2

1

.

3

8

 Cricket

.

.

.

1

.

.

1

.

.

2

4

Xe đạp

Địa hình BMX

1

1

2

Địa hình

.

2

1

3

Đường trường

2

2

2

1

7

Lòng chảo

2

3

5

Cưỡi

ngựa

Cưỡi ngựa

nghệ thuật

1

.

1

2

Ba môn

phối hợp

cưỡi ngựa

2

2

Cưỡi ngựa

vượt chướng ngại vật

.

.

2

2

Đánh bóng

trên lưng ngựa (Polo)

.

.

.

.

1

.

.

.

.

1

2

Thể thao điện tử

.

.

.

2

2

1

1

6

Thể thao

mạo hiểm

Đua mô tô nước

.

.

1

5

6

Trượt ván

.

.

.

2

2

4

Leo núi

thể thao

.

2

2

.

2

6

 Trượt nước

1

1

Lướt ván kéo

.

3

.

3

 Đấu kiếm

3

3

3

3

12

Bóng sàn

(Floorball)

.

.

.

.

.

.

2

2

Bóng đá

futsal

 Bóng đá

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

1

1

2

 Futsal

.

.

.

.

.

.

1

1

2

 Golf

.

.

.

4

4

Thể dục

 Thể dục nhịp điệu (Aerobic)

.

2

2

Thể dục dụng cụ (Artistic)

.

5

5

10

Thể dục nghệ thuật (Rhythmic)

1

3

4

 Bóng ném

.

.

.

.

.

.

.

2

2

Khúc

côn cầu

Khúc côn cầu trên cỏ

.

.

.

.

.

.

2

2

Khúc côn cầu 5 người

.

.

.

.

2

2

Khúc côn cầu trong nhà

.

.

.

.

.

.

2

2

Khúc côn cầu trên băng

.

.

.

.

1

.

.

.

.

1

2

Trượt

băng

Trượt băng nghệ thuật

.

2

2

Trượt băng tốc độ cự ly ngắn

.

1

6

7

 Judo

2

4

5

1

12

 Ju-jitsu

Nhu thuật đối kháng

4

3

7

Đối kháng

4

4

Song đấu

2

2

2

1

7

 Kabaddi

.

.

.

2

.

2

.

2

6

 Karate

4

5

4

2

15

 Kickboxing

Đối kháng trên võ đài (Ring)

.

.

.

5

5

Đối kháng trên thảm (Tatami)

.

.

3

3

 5 môn phối hợp

2

2

2

6

 Muaythai

.

.

.

.

.

.

18

18

 Bóng lưới (Netball)

.

.

.

.

.

1

1

Pencak

silat

Đối kháng

.

.

10

10

Biểu diễn

.

3

3

Bi sắt

2

2

2

1

2

2

11

Bóng bầu dục 7 người

.

2

2

Đua thuyền

Đua thuyền buồm

.

.

.

.

.

.

.

.

8

8

Lướt ván diều

.

.

.

.

2

2

Lướt ván buồm

.

.

.

.

.

4

4

Cầu mây

.

4

.

2

.

.

.

3

.

2

11

 Bắn súng

Súng ngắn

súng trường

.

.

1

2

4

1

.

4

.

4

16

Bắn

đĩa bay

.

2

.

1

.

1

.

2

6

Bắn súng ứng dụng

.

.

8

8

 Bóng quần (Squash)

.

2

.

.

.

2

4

 Bóng bàn

.

.

2

.

3

.

2

7

 Taekwondo

6

4

5

5

20

 Tennis

.

.

.

2

.

.

.

.

2

3

7

 Teqball (chơi bóng bàn bằng chân)

.

.

.

5

5

3 môn

phối hợp

3 môn

phối hợp

3

2

5

2 môn phối hợp

(bơi, chạy)

3

3

2 môn phối hợp

(chạy, đạp xe)

3

3

Bóng

chuyền

Trong nhà

.

.

.

.

.

1

.

.

.

1

2

Bãi biển

.

.

.

.

.

.

.

2

2

Cử tạ

3

3

3

3

2

14

Bóng gỗ

2

.

2

.

2

6

Vật

Vật tự do

4

4

8

Vật cổ điển

4

4

 Wushu

4

2

8

14

Các nội dung

trao huy chương 

trong ngày

0

0

0

0

0

0

0

32

54

57

64

56

54

45

54

52

105

1

574

Tổng huy chương

0

0

0

0

0

0

0

32

86

143

207

263

317

362

416

468

573

574

Môn biểu diễn (không tính huy chương chính thức)

Thể thao hàng

không

Dù lượn

.

.

3

3

Dù lượn

có động cơ

.

.

.

1

1

Đĩa bay

Golf đĩa

.

.

2

2

Đĩa bay

đối kháng

.

1

1

Kéo co

5

5

MMA

.

6

6

12/2025

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Sự kiện

📅 Lịch thi đấu chi tiết các môn thể thao tại SEA Games 33

Môn Thể Thao Ngày bắt đầu thi đấu (Event competitions) Ngày Chung kết (Gold medal events) Tổng số Huy chương Vàng (Vàng) Ghi chú
Lễ Khai mạc 3/12 (Thứ Tư) O
Lễ Bế mạc 20/12 (Thứ Bảy) C
--- --- --- --- ---
Bơi & Lặn (Aquatics) 38
Bơi Nghệ thuật (Artistic) 4/12 5/12, 7/12 3
Nhảy cầu (Diving) 8/12 9/12, 10/12 4
Bơi Đường dài (Open water) 12/12 13/12 3
Bơi (Swimming) 12/12 13 - 18/12 38
Bóng nước (Water polo) 4/12 11/12 2
Bắn cung (Archery) 10
Compound 6/12 9/12 5
Recurve 11/12 13/12 5
Điền kinh (Athletics) 10/12 10 - 16/12 47
Cầu lông (Badminton) 8/12 11/12, 14/12 7
Bóng chày/Bóng mềm 4
Baseball 4/12 10/12 1
Softball 9/12 14/12 2
Bóng rổ (Basketball) 4
5x5 5/12 12/12 2
3x3 3/12 4/12 2
Bi-a & Snooker 3/12 4 - 11/12 17
Bowling 3/12 6/12, 10/12 6
Quyền Anh (Boxing) 12/12 19/12 17
Canoeing & Rowing 31
Canoeing (sprint) 3/12 5/12 8
Canoeing (slalom) 11/12 12/12 4
Rowing (classic) 6/12 7/12 8
Rowing (coastal) 9/12 10/12 4
Dragon boat 14/12 16/12 6
Cờ (Chess) 4/12 5/12, 8/12, 11/12 8
Cricket 3/12 6/12, 13/12 4
Đạp xe (Cycling) 17
BMX 3/12 4/12 2
Mountain biking 5/12 7/12 3
Road cycling 10/12 12/12 7
Track cycling 14/12 16/12 5
Cưỡi ngựa (Equestrian) 8
Dressage 4/12 5/12 2
Eventing 7/12 8/12 2
Jumping 11/12 13/12 2
Polo 4/12 13/12 2
Thể thao điện tử (Esports) 4/12 7/12, 8/12 6
Thể thao mạo hiểm 18
Jet skiing 3/12 7/12 6
Skateboarding 14/12 16/12 4
Leo núi (Sport climbing) 17/12 19/12 6
Water skiing 4/12 5/12 2
Wakeboarding 11/12 13/12 3
Đấu kiếm (Fencing) 15/12 18/12 12
Bóng đá & Futsal 4
Bóng đá (Football) 3/12 17/12 2
Futsal 4/12 13/12 2
Golf 10/12 13/12 4
Thể dục dụng cụ (Gymnastics) 14
Aerobic 17/12 18/12 2
Artistic 4/12 8/12 10
Rhythmic 10/12 11/12 4
Bóng ném (Handball) 14/12 18/12 2
Khúc côn cầu (Hockey) 6
Field hockey 5/12 12/12 2
Hockey5s 14/12 17/12 2
Indoor hockey 3/12 10/12 2
Khúc côn cầu trên băng (Ice hockey) 3/12 10/12 2
Trượt băng (Ice skating) 9
Figure skating 5/12 6/12 2
Short-track speed skating 8/12 10/12 7
Judo 10/12 13/12 12
Ju-jitsu 15/12 18/12 17
Kabaddi 4/12 6/12, 9/12 6
Karate 11/12 14/12 15
Kickboxing 8/12 10/12 8
Năm môn phối hợp hiện đại (Modern pentathlon) 10/12 12/12 6
Muaythai 5/12 10/12 18
Bóng lưới (Netball) 4/12 10/12 1
Pencak Silat 15/12 18/12 13
Bi sắt (Pétanque) 3/12 9/12 11
Bóng bầu dục 7 người (Rugby sevens) 6/12 7/12 2
Chèo thuyền & Lướt ván 14
Sailing 6/12 13/12 8
Kiteboarding 11/12 14/12 2
Windsurfing 16/12 19/12 4
Cầu mây (Sepak takraw) 3/12 17/12 11
Bắn súng (Shooting) 3/12 11/12 30
Bóng quần (Squash) 8/12 11/12 4
Bóng bàn (Table tennis) 5/12 11/12 7
Taekwondo 14/12 18/12 20
Quần vợt (Tennis) 6/12 13/12 7
Teqball 10/12 12/12 5
Ba môn phối hợp (Triathlon) 14/12 16/12 11
Bóng chuyền (Volleyball) 3/12 10/12, 17/12 4
Cử tạ (Weightlifting) 14/12 17/12 14
Woodball 11/12 14/12 6
Đấu vật (Wrestling) 12/12 14/12 16
TỔNG CỘNG HUY CHƯƠNG VÀNG 574
Lịch thi đấu bóng đá Nam SEA Games 33 mới nhất
SEA Games 33 tiếp tục có biến động lớn khi mưa lũ tại Thái Lan khiến bảng B bóng đá nam phải chuyển địa điểm thi đấu, đồng thời có đội rút lui buộc BTC thay đổi toàn bộ lịch trình, ảnh hưởng đến U22 Việt Nam.